Có 2 kết quả:
孑影孤单 jié yǐng gū dān ㄐㄧㄝˊ ㄧㄥˇ ㄍㄨ ㄉㄢ • 孑影孤單 jié yǐng gū dān ㄐㄧㄝˊ ㄧㄥˇ ㄍㄨ ㄉㄢ
jié yǐng gū dān ㄐㄧㄝˊ ㄧㄥˇ ㄍㄨ ㄉㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be all alone by oneself
Bình luận 0
jié yǐng gū dān ㄐㄧㄝˊ ㄧㄥˇ ㄍㄨ ㄉㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be all alone by oneself
Bình luận 0